Có 2 kết quả:
蕴聚 yùn jù ㄩㄣˋ ㄐㄩˋ • 蘊聚 yùn jù ㄩㄣˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to hold concealed
(2) to accumulate
(3) to hold concealed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to hold concealed
(2) to accumulate
(3) to hold concealed
Bình luận 0