Có 2 kết quả:

蕴聚 yùn jù ㄩㄣˋ ㄐㄩˋ蘊聚 yùn jù ㄩㄣˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to hold concealed

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to hold concealed